TLJ Laundry – Bộ Sản Phẩm Thiết Bị Giặt Là Chất Lượng Cao

Thiết bị giặt là công nghiệp thương hiệu TLJ

Siêu Thị Điện Máy Công Nghiệp The One cung cấp hệ thống thiết bị giặt là chất lượng cao TLJ Laundry.

Các thiết bị giặt là công nghiệp TLJ LAUNDRY đa dạng về CÁC LOẠI MÁY GIẶT, MÁY SẤY, MÁY LÀ NẠP GẤP CÔNG NGHIỆP nhiều dải CÔNG SUẤT, tích hợp đầy đủ các CÔNG NGHỆ đáp ứng tất cả các nhu cầu của các khách hàng về thiết bị giặt là ngành giặt như: Xưởng giặt, Bệnh viện, Khách sạn, Nhà máy, Trường học, Tiệm giặt dân sinh,…

Mục Lục

MÁY GIẶT VẮT CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG

Tính Năng Công Nghệ Máy Giặt Công Nghiệp TLJ

Máy giặt công nghiêp TLJ hoàn toàn tự động, bằng thép không gỉ chất lượng cao
Máy giặt công nghiêp TLJ hoàn toàn tự động, bằng thép không gỉ chất lượng cao

– Máy giặt công nghiêp TLJ hoàn toàn tự động, với bộ điều khiển vi  xử lý ứng dung công nghệ hiện đại, có 5 chương trình tiêu chuẩn cài đặt sẵn, với 30 chương trình điều chỉnh bổ sung, linh hoạt cho việc thiết lập phù hợp với nhu cầu giặt đồ vải.

– Kết cấu máy giặt công nghiệp TLJ làm bằng thép không gỉ chất lượng cao, ngoại hình đẹp, tuổi thọ cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa.

– Sử dụng công nghệ lồng treo với cấu trúc giảm  xóc hoàn toàn, độ rung thấp, độ ồn thấp, sự kết hợp giữa giảm xóc và lò  xo để hấp thụ tối đa, không cần nền móng bệ máy bê tông.

– Máy giặt công nghiệp TLJ dùng điện có thể linh hoạt lựa chọn chế độ gia nhiệt bằng: Điện, hơi nước hoặc nước nóng.

– Ổ trục máy giặt công nghiệp TLJ có vòng bi nhập khẩu, chính  xác cao và bền bỉ.

– Hệ thống gông cố định hỗ trợ vận chuyển đường dài, tránh hư hỏng do rung lắc trong quá trình vận chuyển được trang bị sẵn trên máy giặt công nghiệp TLJ

– Máy giặt công nghiệp TLJ sử dụng hệ thống biến tần chất lượng cao, dễ dàng nhận ra tần số giặt và vắt điều chỉnh vô cấp.

– Hệ thống phớt cản đa dạng, phớt cản dầu, phớt cản nước, phớt cản bằng thép không gỉ.

– Cốc dầu bôi trơn bên ngoài, dễ bảo trì là một tính năng nổi trội của máy giặt công nghiệp TLJ.

– Trang bị trên thiết bị giặt là TLJ hệ thống khóa liên động cửa an toàn, giảm mệt mỏi, sai sót và rủi ro.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Giặt Công Nghiệp Lồng Treo TLJ Dùng Điện

♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng điện có công suất từ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg

MODELTLJ-FW15ETLJ-FW20ETLJ-FW25ETLJ-FW30ETLJ-FW50E
Công suất15 kg20 kg25 kg30 kg50 kg
Gia nhiệtĐiệnĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
G-force230240250285300
Đường kính lồng700 mm700 mm800 mm800 mm1020 mm
Độ sâu lồng400 mm520 mm500 mm580 mm610 mm
Thể tích lồng154L 200L251L291.5L498L
Tốc độ giặt58rpm48rpm48rpm36rpm36rpm
Tốc độ vắt750rpm700rpm650rpm700rpm700rpm
Lượng nước tiêu thụ210L300L387L473L758L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ2.2 Kwh2.2 Kwh2.2 Kwh4.0 Kwh5.5 Kwh
Inveter2.2 Kwh2.2 Kwh3.7 Kwh5.5 Kwh7.5 Kwh
Công suất còng đốt10 Kwh12 Kwh15 Kwh24 Kwh30 Kwh
Kích thước950* 1040* 1560 mm950* 1200* 1560 mm1090* 1170* 1580 mm1420* 1450* 1800 mm1480* 1650* 1860 mm
Khối lượng580 kg680 kg960 kg1500 kg2500 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng điện có công suất từ 70kg 100kg 130kg

MODELTLJ-FW70ETLJ-FW100ETLJ-FW130E
Công suất70 kg100 kg130 kg
Gia nhiệtĐiệnĐiệnĐiện
G-force300300300
Đường kính lồng1200 mm1200 mm1300 mm
Độ sâu lồng620 mm870 mm985 mm
Thể tích lồng700L984L1307L
Tốc độ giặt32rpm32rpm32rpm
Tốc độ vắt700rpm670rpm650rpm
Lượng nước tiêu thụ830L 1181L1350L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ7.5 Kwh7.5 Kwh11 Kwh
Inveter11 Kwh11 Kwh15 Kwh
Công suất còng đốt30 Kwh48 Kwh72 Kwh
Kích thước1780* 1880* 2060 mm1780* 2150* 2060 mm1800* 2350* 2120 mm
Khối lượng2700 kg3200 kg4000 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

Thông Số Kỹ Thuật Máy Giặt Công Nghiệp Lồng Treo TLJ Dùng Hơi

Máy giặt công nghiệp TLJ sử dụng nguồn làm nóng bằng hơi được sử dụng nhiều trong các xưởng giặt công nghiệp lớn, các nhà giặt trong Bệnh Viện và khách sạn với quy mô giặt đồ vải từ 1000 kg/ngày trở lên

♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng hơi có công suất từ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg

MODELTLJ- FW15STLJ- FW20STLJ- FW25ETLJ- FW30STLJ- FW50S
Công suất15 kg20 kg25 kg30 kg50 kg
Gia nhiệtHơiHơiHơiHơiHơi
G-force230240250285300
Đường kính lồng700  mm700  mm800  mm800  mm1020  mm
Độ sâu lồng400  mm520  mm500  mm580  mm610  mm
Thể tích lồng154 L 200 L251 L291.5 L498 L
Tốc độ giặt58 rpm48 rpm48 rpm36 rpm36 rpm
Tốc độ vắt750 rpm700 rpm650 rpm700 rpm700 rpm
Lượng nước tiêu thụ210 L300 L387 L473 L758 L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ2.2 Kwh2.2 Kwh2.2 Kwh4.0 Kwh5.5 Kwh
Inveter2.2 Kwh2.2 Kwh3.7 Kwh5.5 Kwh7.5 Kwh
Công suất còng đốt10 Kwh12 Kwh15 Kwh24 Kwh30 Kwh
Kích thước950* 1040* 1560 mm950* 1200* 1560 mm1090* 1170* 1580 mm1420* 1450* 1800 mm1480* 1650* 1860 mm
Khối lượng580 kg680 kg960 kg1500 kg2500 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng hơi có công suất từ 70kg 100kg 130kg

MODELTLJ-FW70STLJ-FW100STLJ-FW130S
Công suất70 kg100 kg130 kg
Gia nhiệtHơiHơiHơi
G-force300300300
Đường kính lồng1200 mm1200 mm1300 mm
Độ sâu lồng620 mm870 mm985 mm
Thể tích lồng700L984L1307L
Tốc độ giặt32rpm32rpm32rpm
Tốc độ vắt700rpm670rpm650rpm
Lượng nước tiêu thụ830 L 1181 L1350 L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ7.5 Kwh7.5 Kwh11 Kwh
Inveter11 Kwh11 Kwh15 Kwh
Công suất còng đốt30 Kwh48 Kwh72 Kwh
Kích thước1780* 1880* 2060 mm1780* 2150* 2060 mm1800* 2350* 2120 mm
Khối lượng2700 kg3200 kg4000 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG

Tính Năng Công Nghệ Máy Sấy Công Nghiệp TLJ

 

Máy sấy công nghiệp TLJ tự động điều khiển nhiệt độ hoàn toàn

– Máy sấy công nghiệp TLJ có hệ thống hoàn toàn tự động điều khiển nhiệt độ, thiết bị kiểm soát nhiệt độ, thiết bị bảo vệ quá nhiệt.

– Hệ thống sưởi: điện, gas, hơi nước, điện và hơi nước, thang tùy chọn theo nhu cầu người sử dụng đễ là một lợi thế của máy sấy công nghiệp TLJ

– Thiết kế quạt tản nhiệt ưu việt, với tốc độ tản nhiệt, tốc độ gió tối ưu.

– Máy sấy công nghiệp TLJ có Lồng sấy chất liệu hoàn toàn bằng thép không gỉ hoặc phun sơn, giảm thiểu tác động ăn mòn vải, tăng độ bền quần áo.

– Máy sấy công nghiệp TLJ có Cửa nạp lớn, dễ dàng nạp đồ lấy đồ; có tính năng tùy chọn: mở 180°, mở trái hoặc phải

– Máy sấy công nghiệp TLJ  Dễ dàng tiếp cận các bộ phận quan trọng, bảo trì dễ dàng, thay dây đai nhanh chóng. 

 

Thông Số Kỹ Thuật Máy Sấy Công Nghiệp TLJ Dùng Điện

♦ Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy sấy công nghiệp TLJ sử dụng điện làm nóng có công suất 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg:

MODELTLJ- FD15ETLJ- FD20ETLJ- FD25ETLJ- FD35ETLJ- FD50E
Công suất15 kg20 kg25 kg35 kg50 kg
Gia nhiệtĐiệnĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Đường kính lồng750 mm890 mm970 mm970 mm1170 mm
Độ sâu lồng670 mm620 mm640 mm890 mm865 mm
Thể tích lồng296 L386 L473 L658 L930 L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ0.55 Kw0.55 Kw 0.75 Kw 0.75 Kw1.1 Kw
Động cơ quạt0.55 Kw0.55 Kw 0.75 Kw 0.75 Kw1.1 Kw
Động cơ đốt nóng 15 Kw19.8 Kw24 Kw33 Kw46 Kw
Kích thước840* 1200* 1560 mm1000* 1200* 1680 mm1060* 1270* 1860 mm1060* 1570* 1800 mm1300* 1570* 2180 mm
Khối lượng330 kg 350 kg400 kg450 kg510 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

♦ Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy sấy công nghiệp TLJ sử dụng điện làm nóng có công suất 70kg 100kg 120kg 150kg:

MODELTLJ- FD70ETLJ- FD100ETLJ- FD120ETLJ- FD150E
Công suất70 kg100 kg130 kg130 kg
Gia nhiệtĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Đường kính lồng1170 mm1450 mm1450 mm1600 mm
Độ sâu lồng1125 mm1180 mm1180 mm1350 mm
Thể tích lồng1210 L 1949 L1949 L2714 L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ1.1 Kw2.2 Kw2.2 Kw3 Kw
Động cơ quạt1.5 Kw1.5 Kw*  21.5 Kw*  21.5 Kw
Động cơ đốt nóng53 Kw66 Kw 
Kích thước1310* 1830* 2170 mm1570* 2040* 2240 mm1630* 1980* 2440 mm1810* 2530* 2500 mm
Khối lượng580 kg780 kg880 kg1000 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

Thông Số Kỹ Thuật Máy Sấy Công Nghiệp TLJ Dùng Hơi

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg sử dụng hơi làm nóng 

MODELTLJ -FD15STLJ -FD20STLJ -FD25STLJ -FD35STLJ -FD50S
Công suất15 kg20 kg25 kg35 kg50 kg
Gia nhiệtHơiHơiHơiHơiHơi
Đường kính lồng750 mm890 mm970 mm970 mm1170 mm
Độ sâu lồng670 mm620 mm640 mm890 mm865 mm
Thể tích lồng296 L386 L473 L658 L930 L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ0.55 Kw0.55 Kw 0.75 Kw 0.75 Kw1.1 Kw
Động cơ quạt0.55 Kw0.55 Kw 0.75 Kw 0.75 Kw1.1 Kw
Động cơ đốt nóng 15 Kw19.8 Kw24 Kw33 Kw46 Kw
Kích thước840* 1200* 1560 mm1000* 1200* 1680 mm1060* 1270* 1860 mm1060* 1570* 1800 mm1300* 1570* 2180 mm
Khối lượng330 kg 350 kg400 kg450 kg510 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 70kg 100kg 120kg 150kg sử dụng hơi làm nóng 

MODELTLJ -FD70STLJ -FD100STLJ -FD120STLJ -FD150S
Công suất70 kg100 kg130 kg130 kg
Gia nhiệtHơiHơiHơiHơi
Đường kính lồng1170 mm1450 mm1450 mm1600 mm
Độ sâu lồng1125 mm1180 mm1180 mm1350 mm
Thể tích lồng1210 L 1949 L1949 L2714 L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ1.1 Kw2.2 Kw2.2 Kw3 Kw
Động cơ quạt1.5 Kw1.5 Kw*  21.5 Kw*  21.5 Kw
Động cơ đốt nóng53 Kw66 Kw 
Kích thước1310* 1830* 2170 mm1570* 2040* 2240 mm1630* 1980* 2440 mm1810* 2530* 2500 mm
Khối lượng580 kg780 kg880 kg1000 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

Thông Số Kỹ Thuật Máy Sấy Công Nghiệp TLJ Dùng Gas

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg sử dụng gas (khí đốt) làm nóng 

MODELTLJ -FD15GTLJ -FD20GTLJ -FD25GTLJ -FD35GTLJ -FD50G
Công suất15 kg20 kg25 kg35 kg50 kg
Gia nhiệtGasGasGasGasGas
Đường kính lồng750 mm890 mm970 mm970 mm1170 mm
Độ sâu lồng670 mm620 mm640 mm890 mm865 mm
Thể tích lồng296L386L473L658L930L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ0.55 Kw0.55 Kw 0.75 Kw 0.75 Kw1.1 Kw
Động cơ quạt0.55 Kw0.55 Kw 0.75 Kw 0.75 Kw1.1 Kw
Động cơ đốt nóng 15 Kw19.8 Kw24 Kw33 Kw46 Kw
Kích thước840* 1200* 1560 mm1000* 1200* 1680 mm1060* 1270* 1860 mm1060* 1570* 1800 mm1300* 1570* 2180 mm
Khối lượng330 kg 350 kg400 kg450 kg510 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 70kg 100kg 120kg 150kg sử dụng gas (khí đốt) làm nóng 

MODELTLJ -FD70GTLJ -FD100GTLJ -FD120GTLJ -FD150G
Công suất70 kg100 kg130 kg130 kg
Gia nhiệtGasGasGasGas
Đường kính lồng1170 mm1450 mm1450 mm1600 mm
Độ sâu lồng1125 mm1180 mm1180 mm1350 mm
Thể tích lồng1210L 1949L1949L2714L
Điện áp380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P380V/ 50Hz/ 3P
Động cơ1.1 Kw2.2 Kw2.2 Kw3 Kw
Động cơ quạt1.5 Kw1.5 Kw*  21.5 Kw*  21.5 Kw
Động cơ đốt nóng53 Kw66 Kw 
Kích thước1310* 1830* 2170 mm1570* 2040* 2240 mm1630* 1980* 2440 mm1810* 2530* 2500 mm
Khối lượng580 kg780 kg880 kg1000 kg
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

 

MÁY LÀ LÔ CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG (1-4 CON LĂN)

Tính Năng Công Nghệ Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ

Thiết bị là lô công nghiệp TLJ có kết cấu khung máy bằng thép cacbon chất lượng cao

– Thiết bị là lô công nghiệp TLJ với đa dạng mẫu mã đáp ứng nhu cầu làm sạch các loại ga trải giường, mền, khăn trải bàn, khăn tắm, rèm cửa,…

– Máy là ga công nghiệp TLJ Đa dạng tần số, tốc độ điều chỉnh tùy theo loại vải, nhiệt độ, độ ẩm, nguồn cấp hơi nước, v.v.

– Kết cấu khung máy bằng thép cacbon chất lượng cao, chắc chắn và bền bỉ, giúp cho máy là lô TLJ vận hành bền bỉ

– Máy là lô công nghiệp TLJ có Hệ thống điện 3 pha, chống quá tải, bảo vệ điện áp và ngắt mạch, có công tắc dừng khẩn cấp. Hàng rào và công tắc hành trình ở phần đầu vào, giảm tiêu thụ năng lượng và rủi ro vận hành sai.

– Máy là lô công nghiệp TLJ có Các khớp quay kín, chống rò rỉ, an toàn và tin cậy, tiết kiệm năng lượng.

– Máy là lô công nghiệp TLJ có Con lăn bằng thép không gỉ có ruy băng dẫn hướng, đường kính lớn (Φ800 mm hoặc Φ600 mm), chất lượng là ủi vượt trội với đai ủi bằng nome  ×.

– Điều khiển đơn giản bằng nút Start/Stop thuận lợi trên máy là ga giường TLJ.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 1 Con Lăn

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 1 Con lăn khổ là 1,6m :

MODELTLJ- FYP- 8016ETLJ- FYP- 8016STLJ- FYP- 8016GTLJ- FYP- 8030ETLJ- FYP- 8030S
Chiều rộng ủi tối đa( mm)16001600160030003000
Gia nhiệtĐiệnHơiGasĐiệnHơi
tốc độ ủi (m / phút) 0-6 0-6 0-6 0-6 0-6
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)0.750.750.750.750.75
Biến tần ( Kw)1.51.51.51.51.5
Kích thước ( mm)2760  ×1470  ×15002760  ×1470  ×15002760  ×1470  ×15004150  ×1500  ×13004150  ×1500  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)10001000100010001000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 1 Con lăn khổ là 3m – 3,3m:

MODELTLJ- FYP- 8030GTLJ- FYP- 8033ETLJ- FYP- 8033STLJ- FYP- 8033G
Chiều rộng ủi tối đa( mm)3000330033003300
Gia nhiệtGasĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút) 0-6 0-6 0-6 0-6
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)0.750.750.750.75
Biến tần ( Kw)1.51.51.51.5
Kích thước ( mm)4150  ×1500  ×13004450  ×1500  ×13004450  ×1500  ×13004450  ×1500  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)1000100010001000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

Thông Số Kỹ Thuật Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 2 Con Lăn

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 2 Con lăn khổ là 3m:

MODELTLJ- FYP2- 8030ETLJ- FYP2- 8030STLJ- FYP2- 8030G
Chiều rộng ủi tối đa ( mm)300030003000
Gia nhiệtĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút) 3-153-15 3-15
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)1.51.51.5
Biến tần ( Kw)2.22.22.2
Kích thước ( mm)4150  ×2450  ×13004150  ×2450  ×13004150  ×2450  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)200020002000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 2 Con lăn khổ là 3,3m:

MODELTLJ- FYP2- 8033ETLJ- FYP2- 8033STLJ- FYP2- 8033G
Chiều rộng ủi tối đa ( mm)330033003300
Gia nhiệtĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút)3-15 3-153-15
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)1.51.51.5
Biến tần ( Kw)2.22.22.2
Kích thước ( mm)4450  ×2450  ×13004450  ×2450  ×13004450  ×2450  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)200020002000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

Thông Số Kỹ Thuật Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 3 Con Lăn

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 3 Con lăn khổ là 3m:

MODELTLJ- FYP3- 8030ETLJ- FYP3- 8030STLJ- FYP3- 8030G
Chiều rộng ủi tối đa( mm)300030003000
Gia nhiệtĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút)5-225-225-22
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)2.22.22.2
Biến tần ( Kw)2.22.22.2
Kích thước ( mm)4150  ×3400  ×13004150  ×3400  ×13004150  ×3400  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)300030003000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 3 Con lăn khổ là 3,3m:

MODELTLJ- FYP3- 8033ETLJ- FYP3- 8033STLJ- FYP3- 8033G
Chiều rộng ủi tối đa( mm)330033003300
Gia nhiệtĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút)5-225-225-22
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)2.22.22.2
Biến tần ( Kw)2.22.22.2
Kích thước ( mm)4450  ×3400  ×13004450  ×3400  ×13004450  ×3400  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)300030003000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng


Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 4 Con Lăn

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 4 Con lăn khổ là 3m:

MODELTLJ- FYP4- 8030ETLJ- FYP4- 8030STLJ- FYP4- 8030G
Chiều rộng ủi tối đa( mm)300030003000
Gia nhiệtĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút)8-308-308-30
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)2.22.22.2
Biến tần ( Kw)3.73.73.7
Kích thước ( mm)4150  ×4150  ×13004150  ×4150  ×13004150  ×4150  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)400040004000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 4 Con lăn khổ là 3,3m:

MODELTLJ- FYP4- 8033ETLJ- FYP4- 8033STLJ- FYP4- 8033G
Chiều rộng ủi tối đa( mm)330033003300
Gia nhiệtĐiệnHơiGas
tốc độ ủi (m / phút)8-308-308-30
Nhiệt độ ủi (° C)0- 1800- 1800- 180
Động cơ ( Kw)2.22.22.2
Biến tần ( Kw)3.73.73.7
Kích thước ( mm)4450  ×4150  ×13004450  ×4150  ×13004450  ×4150  ×1300
Trọng lượng máy ( kg)400040004000
Xuất xứThượng Hải – TQThượng Hải – TQThượng Hải – TQ

Ghi chú:

  • E: là bản dùng điện làm nóng
  • S: là bản dùng hơi làm nóng
  • G: là bản dùng gas làm nóng

MÁY GẤP GA CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG 

Tính Năng Công Nghệ Máy Gấp Ga Công Nghiệp TLJ

TLJ Industrial Folding Machine – Máy gấp ga công nghiệp TLJ

– Máy gáp ga giường tự động TLJ có tính năng gấp đôi theo chiều ngang và ba lần theo chiều dọc, phạm vi kích thước gấp lớn nhất là 3300 mm.

– Máy gáp ga giường tự động TLJ  có Bộ điều khiển lập trình PLC với khả năng chống nhiễu vượt trội.

– Máy gáp ga giường tự động TLJ  có Hoàn thiện chức năng chẩn đoán và hệ thống bảo vệ cho an toàn sử dụng hàng ngày.

Máy gấp ga công nghiệp TLJ3300mm TLJ-FZD3300-V

ModelTLJ-FZD3300-V
Gấp ngang + gấp dọc2+3
Chiều rộng gấp tối đa1100-3000mm
Tốc độ10-60m/min
Điện áp380V/50HZ/3P
Công suất4.52kw
Khối lượng2700kg
Kích thước5100x3200x1800mm
Xuất xứThượng Hải – TQ

MÁY XẾP CHỒNG GA GIƯỜNG TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG – KẾT HỢP MÁY GẤP

Tính Năng Công Nghệ Xếp Chồng Ga Giường TLJ

TLJ Stacker Industrial Folding Machine – Máy gấp ga công nghiệp kết hợp, xếp chồng TLJ

Máy gấp ga công nghiệp TLJ 950mm TLJ-FDM-900

Model TLJ-FDM-900
Điện áp380V/50HZ/3P
Công suất động cơ chính0.4kW
Công suất lồng điện0.18kW
Chiều rộng tối đa xếp chồng950mm
Khối lượng320kg
Kích thước3330x1110x920mm
Xuất xứThượng Hải – TQ

MÁY GẤP KHĂN CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG 

Tính Năng Công Nghệ Máy Gấp Khăn Công Nghiệp 

TLJ Towel Folding Machine – Máy gấp khăn công nghiệp TLJ thiết kế cấu trúc linh hoạt điều khiển tự động với màn hình LED lớn và giao diện đa ngôn ngữ.

– Máy gấp khăn công nghiệp điều khiển tự động với màn hình LED lớn và giao diện đa ngôn ngữ.

– Máy gấp khăn TLJ laundry có chiều dài của khăn được đo tự động trên trục quay và chế độ gấp có thể cài đặt tự động. Việc gấp chéo đầu tiên được thực hiện bằng cách chạy và thổi theo cả hai hướng.

– Máy gấp khăn TLJ laundry có Thiết kế cấu trúc linh hoạt, có thể thích ứng với độ dày khác nhau của khăn và đảm bảo kết quả tốt khi đưa vào lượt gấp thứ hai một cách trơn tru.

– Máy gấp khăn có vị trí đầu ra chính  xác, xếp chồng tự động đếm lần. chu kỳ gấp ngắn và có thể hoàn thành nhanh chóng.

– Kết hợp với công nghệ tiên tiến quốc tế trong lĩnh vực máy tính, hệ thống điều khiển đa thông minh và hệ thống điều khiển đa nhiệm được thiết kế đặc biệt cho máy gấp khăn có thể được giám sát qua Internet và phần mềm.

– Máy gấp khăn TLJ công nghiệp Lập trình được. Có sẵn hai chế độ: tự động và thủ công.

Máy gấp khăn công nghiệp TLJ 1200 TLJ-FZDMJ-D

ModelTLJ-FZDMJ-D
Năng suất800-1200 chiếc/giờ
Kích thước tối đa trước khi gấp1200x1920mm
Kích thước tối đa sau khi gấp600x650mm
Công suất động cơ tối đa3kw
Công suất tiêu thụ2KW.h/h
Khối lượng1200kg
Kích thước2102x1305x5159mm
Xuất xứThượng Hải – TQ

MÁY NẠP ĐỒ VẢI CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG 

Tính Năng Công Nghệ Máy Nạp Đồ Vải Công Nghiệp

Máy Nạp Đồ Vải Công Nghiệp TLJ

– Máy nạp đồ ga giường băng tải sử dụng loại đục lỗ, giúp cải thiện đáng kể lực hấp thụ của vải lanh trên băng tải, cho phép vận chuyển vải lanh trơn tru hơn và có khả năng hấp thụ mạnh.

– Máy nạp đồ ga giường bên ngoài quạt sử dụng cửa sổ quạt kéo đẩy để thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo dưỡng các mảnh vụn bám vào quạt.

– Tốc độ nạp vải có thể điều chỉnh được và hoàn toàn phù hợp với tốc độ ủi trên Máy nạp đồ ga giường TLJ.

– Máy nạp đồ ga giường TLJ có chức năng hút không khí hiệu quả có thể giũ hoàn toàn phần đuôi vải để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau.

Máy nạp đồ vải công nghiệp TLJ3300mm TLJ-FGSB-3300

ModelTLJ-FGSB-3300
Chiều rộng nạp tối đa3300mm
Công suất cánh quạt0.75kw*4
Công suất chuyển đổi0.75kw
Công suất nạp0.37kw
Điện áp380V/50HZ/3P
Khối lượng900kg
Kích thước4520x1260x1400mm
Xuất xứThượng Hải – TQ

 

Thông tinSiêu Thị Điện Máy Công Nghiệp
Văn phòng phía Bắc:Số 08 đường Thanh lâm, cụm công nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Văn phòng phía Nam:Số 43 đường Quách Giai, Phượng Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Showroom:Số 08 đường Thanh lâm, cụm công nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Website:www.sieuthidienmaycongnghiep.com
Nhắn Tin !
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Gọi Ngay !