Siêu Thị Điện Máy Công Nghiệp The One cung cấp hệ thống thiết bị giặt là chất lượng cao TLJ Laundry.
Các thiết bị giặt là công nghiệp TLJ LAUNDRY đa dạng về CÁC LOẠI MÁY GIẶT, MÁY SẤY, MÁY LÀ NẠP GẤP CÔNG NGHIỆP nhiều dải CÔNG SUẤT, tích hợp đầy đủ các CÔNG NGHỆ đáp ứng tất cả các nhu cầu của các khách hàng về thiết bị giặt là ngành giặt như: Xưởng giặt, Bệnh viện, Khách sạn, Nhà máy, Trường học, Tiệm giặt dân sinh,…
MÁY GIẶT VẮT CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG
Tính Năng Công Nghệ Máy Giặt Công Nghiệp TLJ

– Máy giặt công nghiêp TLJ hoàn toàn tự động, với bộ điều khiển vi xử lý ứng dung công nghệ hiện đại, có 5 chương trình tiêu chuẩn cài đặt sẵn, với 30 chương trình điều chỉnh bổ sung, linh hoạt cho việc thiết lập phù hợp với nhu cầu giặt đồ vải.
– Kết cấu máy giặt công nghiệp TLJ làm bằng thép không gỉ chất lượng cao, ngoại hình đẹp, tuổi thọ cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa.
– Sử dụng công nghệ lồng treo với cấu trúc giảm xóc hoàn toàn, độ rung thấp, độ ồn thấp, sự kết hợp giữa giảm xóc và lò xo để hấp thụ tối đa, không cần nền móng bệ máy bê tông.
– Máy giặt công nghiệp TLJ dùng điện có thể linh hoạt lựa chọn chế độ gia nhiệt bằng: Điện, hơi nước hoặc nước nóng.
– Ổ trục máy giặt công nghiệp TLJ có vòng bi nhập khẩu, chính xác cao và bền bỉ.
– Hệ thống gông cố định hỗ trợ vận chuyển đường dài, tránh hư hỏng do rung lắc trong quá trình vận chuyển được trang bị sẵn trên máy giặt công nghiệp TLJ
– Máy giặt công nghiệp TLJ sử dụng hệ thống biến tần chất lượng cao, dễ dàng nhận ra tần số giặt và vắt điều chỉnh vô cấp.
– Hệ thống phớt cản đa dạng, phớt cản dầu, phớt cản nước, phớt cản bằng thép không gỉ.
– Cốc dầu bôi trơn bên ngoài, dễ bảo trì là một tính năng nổi trội của máy giặt công nghiệp TLJ.
– Trang bị trên thiết bị giặt là TLJ hệ thống khóa liên động cửa an toàn, giảm mệt mỏi, sai sót và rủi ro.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Giặt Công Nghiệp Lồng Treo TLJ Dùng Điện
♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng điện có công suất từ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg
MODEL | TLJ-FW15E | TLJ-FW20E | TLJ-FW25E | TLJ-FW30E | TLJ-FW50E |
Công suất | 15 kg | 20 kg | 25 kg | 30 kg | 50 kg |
Gia nhiệt | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
G-force | 230 | 240 | 250 | 285 | 300 |
Đường kính lồng | 700 mm | 700 mm | 800 mm | 800 mm | 1020 mm |
Độ sâu lồng | 400 mm | 520 mm | 500 mm | 580 mm | 610 mm |
Thể tích lồng | 154L | 200L | 251L | 291.5L | 498L |
Tốc độ giặt | 58rpm | 48rpm | 48rpm | 36rpm | 36rpm |
Tốc độ vắt | 750rpm | 700rpm | 650rpm | 700rpm | 700rpm |
Lượng nước tiêu thụ | 210L | 300L | 387L | 473L | 758L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 2.2 Kwh | 2.2 Kwh | 2.2 Kwh | 4.0 Kwh | 5.5 Kwh |
Inveter | 2.2 Kwh | 2.2 Kwh | 3.7 Kwh | 5.5 Kwh | 7.5 Kwh |
Công suất còng đốt | 10 Kwh | 12 Kwh | 15 Kwh | 24 Kwh | 30 Kwh |
Kích thước | 950* 1040* 1560 mm | 950* 1200* 1560 mm | 1090* 1170* 1580 mm | 1420* 1450* 1800 mm | 1480* 1650* 1860 mm |
Khối lượng | 580 kg | 680 kg | 960 kg | 1500 kg | 2500 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng điện có công suất từ 70kg 100kg 130kg
MODEL | TLJ-FW70E | TLJ-FW100E | TLJ-FW130E |
Công suất | 70 kg | 100 kg | 130 kg |
Gia nhiệt | Điện | Điện | Điện |
G-force | 300 | 300 | 300 |
Đường kính lồng | 1200 mm | 1200 mm | 1300 mm |
Độ sâu lồng | 620 mm | 870 mm | 985 mm |
Thể tích lồng | 700L | 984L | 1307L |
Tốc độ giặt | 32rpm | 32rpm | 32rpm |
Tốc độ vắt | 700rpm | 670rpm | 650rpm |
Lượng nước tiêu thụ | 830L | 1181L | 1350L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 7.5 Kwh | 7.5 Kwh | 11 Kwh |
Inveter | 11 Kwh | 11 Kwh | 15 Kwh |
Công suất còng đốt | 30 Kwh | 48 Kwh | 72 Kwh |
Kích thước | 1780* 1880* 2060 mm | 1780* 2150* 2060 mm | 1800* 2350* 2120 mm |
Khối lượng | 2700 kg | 3200 kg | 4000 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Thông Số Kỹ Thuật Máy Giặt Công Nghiệp Lồng Treo TLJ Dùng Hơi
Máy giặt công nghiệp TLJ sử dụng nguồn làm nóng bằng hơi được sử dụng nhiều trong các xưởng giặt công nghiệp lớn, các nhà giặt trong Bệnh Viện và khách sạn với quy mô giặt đồ vải từ 1000 kg/ngày trở lên
♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng hơi có công suất từ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg
MODEL | TLJ- FW15S | TLJ- FW20S | TLJ- FW25E | TLJ- FW30S | TLJ- FW50S |
Công suất | 15 kg | 20 kg | 25 kg | 30 kg | 50 kg |
Gia nhiệt | Hơi | Hơi | Hơi | Hơi | Hơi |
G-force | 230 | 240 | 250 | 285 | 300 |
Đường kính lồng | 700 mm | 700 mm | 800 mm | 800 mm | 1020 mm |
Độ sâu lồng | 400 mm | 520 mm | 500 mm | 580 mm | 610 mm |
Thể tích lồng | 154 L | 200 L | 251 L | 291.5 L | 498 L |
Tốc độ giặt | 58 rpm | 48 rpm | 48 rpm | 36 rpm | 36 rpm |
Tốc độ vắt | 750 rpm | 700 rpm | 650 rpm | 700 rpm | 700 rpm |
Lượng nước tiêu thụ | 210 L | 300 L | 387 L | 473 L | 758 L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 2.2 Kwh | 2.2 Kwh | 2.2 Kwh | 4.0 Kwh | 5.5 Kwh |
Inveter | 2.2 Kwh | 2.2 Kwh | 3.7 Kwh | 5.5 Kwh | 7.5 Kwh |
Công suất còng đốt | 10 Kwh | 12 Kwh | 15 Kwh | 24 Kwh | 30 Kwh |
Kích thước | 950* 1040* 1560 mm | 950* 1200* 1560 mm | 1090* 1170* 1580 mm | 1420* 1450* 1800 mm | 1480* 1650* 1860 mm |
Khối lượng | 580 kg | 680 kg | 960 kg | 1500 kg | 2500 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
♦ Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chị tiết của máy giặt công nghiêp TLJ phiên bản dùng hơi có công suất từ 70kg 100kg 130kg
MODEL | TLJ-FW70S | TLJ-FW100S | TLJ-FW130S |
Công suất | 70 kg | 100 kg | 130 kg |
Gia nhiệt | Hơi | Hơi | Hơi |
G-force | 300 | 300 | 300 |
Đường kính lồng | 1200 mm | 1200 mm | 1300 mm |
Độ sâu lồng | 620 mm | 870 mm | 985 mm |
Thể tích lồng | 700L | 984L | 1307L |
Tốc độ giặt | 32rpm | 32rpm | 32rpm |
Tốc độ vắt | 700rpm | 670rpm | 650rpm |
Lượng nước tiêu thụ | 830 L | 1181 L | 1350 L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 7.5 Kwh | 7.5 Kwh | 11 Kwh |
Inveter | 11 Kwh | 11 Kwh | 15 Kwh |
Công suất còng đốt | 30 Kwh | 48 Kwh | 72 Kwh |
Kích thước | 1780* 1880* 2060 mm | 1780* 2150* 2060 mm | 1800* 2350* 2120 mm |
Khối lượng | 2700 kg | 3200 kg | 4000 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG
Tính Năng Công Nghệ Máy Sấy Công Nghiệp TLJ

– Máy sấy công nghiệp TLJ có hệ thống hoàn toàn tự động điều khiển nhiệt độ, thiết bị kiểm soát nhiệt độ, thiết bị bảo vệ quá nhiệt.
– Hệ thống sưởi: điện, gas, hơi nước, điện và hơi nước, thang tùy chọn theo nhu cầu người sử dụng đễ là một lợi thế của máy sấy công nghiệp TLJ
– Thiết kế quạt tản nhiệt ưu việt, với tốc độ tản nhiệt, tốc độ gió tối ưu.
– Máy sấy công nghiệp TLJ có Lồng sấy chất liệu hoàn toàn bằng thép không gỉ hoặc phun sơn, giảm thiểu tác động ăn mòn vải, tăng độ bền quần áo.
– Máy sấy công nghiệp TLJ có Cửa nạp lớn, dễ dàng nạp đồ lấy đồ; có tính năng tùy chọn: mở 180°, mở trái hoặc phải
– Máy sấy công nghiệp TLJ Dễ dàng tiếp cận các bộ phận quan trọng, bảo trì dễ dàng, thay dây đai nhanh chóng.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Sấy Công Nghiệp TLJ Dùng Điện
♦ Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy sấy công nghiệp TLJ sử dụng điện làm nóng có công suất 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg:
MODEL | TLJ- FD15E | TLJ- FD20E | TLJ- FD25E | TLJ- FD35E | TLJ- FD50E |
Công suất | 15 kg | 20 kg | 25 kg | 35 kg | 50 kg |
Gia nhiệt | Điện | Điện | Điện | Điện | Điện |
Đường kính lồng | 750 mm | 890 mm | 970 mm | 970 mm | 1170 mm |
Độ sâu lồng | 670 mm | 620 mm | 640 mm | 890 mm | 865 mm |
Thể tích lồng | 296 L | 386 L | 473 L | 658 L | 930 L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 0.55 Kw | 0.55 Kw | 0.75 Kw | 0.75 Kw | 1.1 Kw |
Động cơ quạt | 0.55 Kw | 0.55 Kw | 0.75 Kw | 0.75 Kw | 1.1 Kw |
Động cơ đốt nóng | 15 Kw | 19.8 Kw | 24 Kw | 33 Kw | 46 Kw |
Kích thước | 840* 1200* 1560 mm | 1000* 1200* 1680 mm | 1060* 1270* 1860 mm | 1060* 1570* 1800 mm | 1300* 1570* 2180 mm |
Khối lượng | 330 kg | 350 kg | 400 kg | 450 kg | 510 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
♦ Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy sấy công nghiệp TLJ sử dụng điện làm nóng có công suất 70kg 100kg 120kg 150kg:
MODEL | TLJ- FD70E | TLJ- FD100E | TLJ- FD120E | TLJ- FD150E |
Công suất | 70 kg | 100 kg | 130 kg | 130 kg |
Gia nhiệt | Điện | Điện | Điện | Điện |
Đường kính lồng | 1170 mm | 1450 mm | 1450 mm | 1600 mm |
Độ sâu lồng | 1125 mm | 1180 mm | 1180 mm | 1350 mm |
Thể tích lồng | 1210 L | 1949 L | 1949 L | 2714 L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 1.1 Kw | 2.2 Kw | 2.2 Kw | 3 Kw |
Động cơ quạt | 1.5 Kw | 1.5 Kw* 2 | 1.5 Kw* 2 | 1.5 Kw |
Động cơ đốt nóng | 53 Kw | 66 Kw | ||
Kích thước | 1310* 1830* 2170 mm | 1570* 2040* 2240 mm | 1630* 1980* 2440 mm | 1810* 2530* 2500 mm |
Khối lượng | 580 kg | 780 kg | 880 kg | 1000 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Thông Số Kỹ Thuật Máy Sấy Công Nghiệp TLJ Dùng Hơi
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg sử dụng hơi làm nóng
MODEL | TLJ -FD15S | TLJ -FD20S | TLJ -FD25S | TLJ -FD35S | TLJ -FD50S |
Công suất | 15 kg | 20 kg | 25 kg | 35 kg | 50 kg |
Gia nhiệt | Hơi | Hơi | Hơi | Hơi | Hơi |
Đường kính lồng | 750 mm | 890 mm | 970 mm | 970 mm | 1170 mm |
Độ sâu lồng | 670 mm | 620 mm | 640 mm | 890 mm | 865 mm |
Thể tích lồng | 296 L | 386 L | 473 L | 658 L | 930 L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 0.55 Kw | 0.55 Kw | 0.75 Kw | 0.75 Kw | 1.1 Kw |
Động cơ quạt | 0.55 Kw | 0.55 Kw | 0.75 Kw | 0.75 Kw | 1.1 Kw |
Động cơ đốt nóng | 15 Kw | 19.8 Kw | 24 Kw | 33 Kw | 46 Kw |
Kích thước | 840* 1200* 1560 mm | 1000* 1200* 1680 mm | 1060* 1270* 1860 mm | 1060* 1570* 1800 mm | 1300* 1570* 2180 mm |
Khối lượng | 330 kg | 350 kg | 400 kg | 450 kg | 510 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 70kg 100kg 120kg 150kg sử dụng hơi làm nóng
MODEL | TLJ -FD70S | TLJ -FD100S | TLJ -FD120S | TLJ -FD150S |
Công suất | 70 kg | 100 kg | 130 kg | 130 kg |
Gia nhiệt | Hơi | Hơi | Hơi | Hơi |
Đường kính lồng | 1170 mm | 1450 mm | 1450 mm | 1600 mm |
Độ sâu lồng | 1125 mm | 1180 mm | 1180 mm | 1350 mm |
Thể tích lồng | 1210 L | 1949 L | 1949 L | 2714 L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 1.1 Kw | 2.2 Kw | 2.2 Kw | 3 Kw |
Động cơ quạt | 1.5 Kw | 1.5 Kw* 2 | 1.5 Kw* 2 | 1.5 Kw |
Động cơ đốt nóng | 53 Kw | 66 Kw | ||
Kích thước | 1310* 1830* 2170 mm | 1570* 2040* 2240 mm | 1630* 1980* 2440 mm | 1810* 2530* 2500 mm |
Khối lượng | 580 kg | 780 kg | 880 kg | 1000 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Thông Số Kỹ Thuật Máy Sấy Công Nghiệp TLJ Dùng Gas
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 15kg 20kg 25kg 30kg 50kg sử dụng gas (khí đốt) làm nóng
MODEL | TLJ -FD15G | TLJ -FD20G | TLJ -FD25G | TLJ -FD35G | TLJ -FD50G |
Công suất | 15 kg | 20 kg | 25 kg | 35 kg | 50 kg |
Gia nhiệt | Gas | Gas | Gas | Gas | Gas |
Đường kính lồng | 750 mm | 890 mm | 970 mm | 970 mm | 1170 mm |
Độ sâu lồng | 670 mm | 620 mm | 640 mm | 890 mm | 865 mm |
Thể tích lồng | 296L | 386L | 473L | 658L | 930L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 0.55 Kw | 0.55 Kw | 0.75 Kw | 0.75 Kw | 1.1 Kw |
Động cơ quạt | 0.55 Kw | 0.55 Kw | 0.75 Kw | 0.75 Kw | 1.1 Kw |
Động cơ đốt nóng | 15 Kw | 19.8 Kw | 24 Kw | 33 Kw | 46 Kw |
Kích thước | 840* 1200* 1560 mm | 1000* 1200* 1680 mm | 1060* 1270* 1860 mm | 1060* 1570* 1800 mm | 1300* 1570* 2180 mm |
Khối lượng | 330 kg | 350 kg | 400 kg | 450 kg | 510 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy sấy công nghiệp TLJ 70kg 100kg 120kg 150kg sử dụng gas (khí đốt) làm nóng
MODEL | TLJ -FD70G | TLJ -FD100G | TLJ -FD120G | TLJ -FD150G |
Công suất | 70 kg | 100 kg | 130 kg | 130 kg |
Gia nhiệt | Gas | Gas | Gas | Gas |
Đường kính lồng | 1170 mm | 1450 mm | 1450 mm | 1600 mm |
Độ sâu lồng | 1125 mm | 1180 mm | 1180 mm | 1350 mm |
Thể tích lồng | 1210L | 1949L | 1949L | 2714L |
Điện áp | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P | 380V/ 50Hz/ 3P |
Động cơ | 1.1 Kw | 2.2 Kw | 2.2 Kw | 3 Kw |
Động cơ quạt | 1.5 Kw | 1.5 Kw* 2 | 1.5 Kw* 2 | 1.5 Kw |
Động cơ đốt nóng | 53 Kw | 66 Kw | ||
Kích thước | 1310* 1830* 2170 mm | 1570* 2040* 2240 mm | 1630* 1980* 2440 mm | 1810* 2530* 2500 mm |
Khối lượng | 580 kg | 780 kg | 880 kg | 1000 kg |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
MÁY LÀ LÔ CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG (1-4 CON LĂN)
Tính Năng Công Nghệ Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ

– Thiết bị là lô công nghiệp TLJ với đa dạng mẫu mã đáp ứng nhu cầu làm sạch các loại ga trải giường, mền, khăn trải bàn, khăn tắm, rèm cửa,…
– Máy là ga công nghiệp TLJ Đa dạng tần số, tốc độ điều chỉnh tùy theo loại vải, nhiệt độ, độ ẩm, nguồn cấp hơi nước, v.v.
– Kết cấu khung máy bằng thép cacbon chất lượng cao, chắc chắn và bền bỉ, giúp cho máy là lô TLJ vận hành bền bỉ
– Máy là lô công nghiệp TLJ có Hệ thống điện 3 pha, chống quá tải, bảo vệ điện áp và ngắt mạch, có công tắc dừng khẩn cấp. Hàng rào và công tắc hành trình ở phần đầu vào, giảm tiêu thụ năng lượng và rủi ro vận hành sai.
– Máy là lô công nghiệp TLJ có Các khớp quay kín, chống rò rỉ, an toàn và tin cậy, tiết kiệm năng lượng.
– Máy là lô công nghiệp TLJ có Con lăn bằng thép không gỉ có ruy băng dẫn hướng, đường kính lớn (Φ800 mm hoặc Φ600 mm), chất lượng là ủi vượt trội với đai ủi bằng nome ×.
– Điều khiển đơn giản bằng nút Start/Stop thuận lợi trên máy là ga giường TLJ.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 1 Con Lăn
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 1 Con lăn khổ là 1,6m :
MODEL | TLJ- FYP- 8016E | TLJ- FYP- 8016S | TLJ- FYP- 8016G | TLJ- FYP- 8030E | TLJ- FYP- 8030S |
Chiều rộng ủi tối đa( mm) | 1600 | 1600 | 1600 | 3000 | 3000 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas | Điện | Hơi |
tốc độ ủi (m / phút) | 0-6 | 0-6 | 0-6 | 0-6 | 0-6 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Biến tần ( Kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Kích thước ( mm) | 2760 ×1470 ×1500 | 2760 ×1470 ×1500 | 2760 ×1470 ×1500 | 4150 ×1500 ×1300 | 4150 ×1500 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 1 Con lăn khổ là 3m – 3,3m:
MODEL | TLJ- FYP- 8030G | TLJ- FYP- 8033E | TLJ- FYP- 8033S | TLJ- FYP- 8033G |
Chiều rộng ủi tối đa( mm) | 3000 | 3300 | 3300 | 3300 |
Gia nhiệt | Gas | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 0-6 | 0-6 | 0-6 | 0-6 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Biến tần ( Kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Kích thước ( mm) | 4150 ×1500 ×1300 | 4450 ×1500 ×1300 | 4450 ×1500 ×1300 | 4450 ×1500 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
Thông Số Kỹ Thuật Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 2 Con Lăn
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 2 Con lăn khổ là 3m:
MODEL | TLJ- FYP2- 8030E | TLJ- FYP2- 8030S | TLJ- FYP2- 8030G |
Chiều rộng ủi tối đa ( mm) | 3000 | 3000 | 3000 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 3-15 | 3-15 | 3-15 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Biến tần ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Kích thước ( mm) | 4150 ×2450 ×1300 | 4150 ×2450 ×1300 | 4150 ×2450 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 2000 | 2000 | 2000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 2 Con lăn khổ là 3,3m:
MODEL | TLJ- FYP2- 8033E | TLJ- FYP2- 8033S | TLJ- FYP2- 8033G |
Chiều rộng ủi tối đa ( mm) | 3300 | 3300 | 3300 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 3-15 | 3-15 | 3-15 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Biến tần ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Kích thước ( mm) | 4450 ×2450 ×1300 | 4450 ×2450 ×1300 | 4450 ×2450 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 2000 | 2000 | 2000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
Thông Số Kỹ Thuật Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 3 Con Lăn
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 3 Con lăn khổ là 3m:
MODEL | TLJ- FYP3- 8030E | TLJ- FYP3- 8030S | TLJ- FYP3- 8030G |
Chiều rộng ủi tối đa( mm) | 3000 | 3000 | 3000 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 5-22 | 5-22 | 5-22 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Biến tần ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Kích thước ( mm) | 4150 ×3400 ×1300 | 4150 ×3400 ×1300 | 4150 ×3400 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 3000 | 3000 | 3000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 3 Con lăn khổ là 3,3m:
MODEL | TLJ- FYP3- 8033E | TLJ- FYP3- 8033S | TLJ- FYP3- 8033G |
Chiều rộng ủi tối đa( mm) | 3300 | 3300 | 3300 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 5-22 | 5-22 | 5-22 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Biến tần ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Kích thước ( mm) | 4450 ×3400 ×1300 | 4450 ×3400 ×1300 | 4450 ×3400 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 3000 | 3000 | 3000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
Máy Là Lô Công Nghiệp TLJ 4 Con Lăn
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 4 Con lăn khổ là 3m:
MODEL | TLJ- FYP4- 8030E | TLJ- FYP4- 8030S | TLJ- FYP4- 8030G |
Chiều rộng ủi tối đa( mm) | 3000 | 3000 | 3000 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 8-30 | 8-30 | 8-30 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Biến tần ( Kw) | 3.7 | 3.7 | 3.7 |
Kích thước ( mm) | 4150 ×4150 ×1300 | 4150 ×4150 ×1300 | 4150 ×4150 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 4000 | 4000 | 4000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
♦ Bảng thông số kỹ thuật máy máy là lô công nghiêp TLJ 4 Con lăn khổ là 3,3m:
MODEL | TLJ- FYP4- 8033E | TLJ- FYP4- 8033S | TLJ- FYP4- 8033G |
Chiều rộng ủi tối đa( mm) | 3300 | 3300 | 3300 |
Gia nhiệt | Điện | Hơi | Gas |
tốc độ ủi (m / phút) | 8-30 | 8-30 | 8-30 |
Nhiệt độ ủi (° C) | 0- 180 | 0- 180 | 0- 180 |
Động cơ ( Kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Biến tần ( Kw) | 3.7 | 3.7 | 3.7 |
Kích thước ( mm) | 4450 ×4150 ×1300 | 4450 ×4150 ×1300 | 4450 ×4150 ×1300 |
Trọng lượng máy ( kg) | 4000 | 4000 | 4000 |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ | Thượng Hải – TQ |
Ghi chú:
- E: là bản dùng điện làm nóng
- S: là bản dùng hơi làm nóng
- G: là bản dùng gas làm nóng
MÁY GẤP GA CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG
Tính Năng Công Nghệ Máy Gấp Ga Công Nghiệp TLJ

– Máy gáp ga giường tự động TLJ có tính năng gấp đôi theo chiều ngang và ba lần theo chiều dọc, phạm vi kích thước gấp lớn nhất là 3300 mm.
– Máy gáp ga giường tự động TLJ có Bộ điều khiển lập trình PLC với khả năng chống nhiễu vượt trội.
– Máy gáp ga giường tự động TLJ có Hoàn thiện chức năng chẩn đoán và hệ thống bảo vệ cho an toàn sử dụng hàng ngày.
Máy gấp ga công nghiệp TLJ3300mm TLJ-FZD3300-V
Model | TLJ-FZD3300-V |
Gấp ngang + gấp dọc | 2+3 |
Chiều rộng gấp tối đa | 1100-3000mm |
Tốc độ | 10-60m/min |
Điện áp | 380V/50HZ/3P |
Công suất | 4.52kw |
Khối lượng | 2700kg |
Kích thước | 5100x3200x1800mm |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ |
MÁY XẾP CHỒNG GA GIƯỜNG TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG – KẾT HỢP MÁY GẤP
Tính Năng Công Nghệ Xếp Chồng Ga Giường TLJ

Máy gấp ga công nghiệp TLJ 950mm TLJ-FDM-900
Model | TLJ-FDM-900 |
Điện áp | 380V/50HZ/3P |
Công suất động cơ chính | 0.4kW |
Công suất lồng điện | 0.18kW |
Chiều rộng tối đa xếp chồng | 950mm |
Khối lượng | 320kg |
Kích thước | 3330x1110x920mm |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ |
MÁY GẤP KHĂN CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG
Tính Năng Công Nghệ Máy Gấp Khăn Công Nghiệp

– Máy gấp khăn công nghiệp điều khiển tự động với màn hình LED lớn và giao diện đa ngôn ngữ.
– Máy gấp khăn TLJ laundry có chiều dài của khăn được đo tự động trên trục quay và chế độ gấp có thể cài đặt tự động. Việc gấp chéo đầu tiên được thực hiện bằng cách chạy và thổi theo cả hai hướng.
– Máy gấp khăn TLJ laundry có Thiết kế cấu trúc linh hoạt, có thể thích ứng với độ dày khác nhau của khăn và đảm bảo kết quả tốt khi đưa vào lượt gấp thứ hai một cách trơn tru.
– Máy gấp khăn có vị trí đầu ra chính xác, xếp chồng tự động đếm lần. chu kỳ gấp ngắn và có thể hoàn thành nhanh chóng.
– Kết hợp với công nghệ tiên tiến quốc tế trong lĩnh vực máy tính, hệ thống điều khiển đa thông minh và hệ thống điều khiển đa nhiệm được thiết kế đặc biệt cho máy gấp khăn có thể được giám sát qua Internet và phần mềm.
– Máy gấp khăn TLJ công nghiệp Lập trình được. Có sẵn hai chế độ: tự động và thủ công.
Máy gấp khăn công nghiệp TLJ 1200 TLJ-FZDMJ-D
Model | TLJ-FZDMJ-D |
Năng suất | 800-1200 chiếc/giờ |
Kích thước tối đa trước khi gấp | 1200x1920mm |
Kích thước tối đa sau khi gấp | 600x650mm |
Công suất động cơ tối đa | 3kw |
Công suất tiêu thụ | 2KW.h/h |
Khối lượng | 1200kg |
Kích thước | 2102x1305x5159mm |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ |
MÁY NẠP ĐỒ VẢI CÔNG NGHIỆP TLJ HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG
Tính Năng Công Nghệ Máy Nạp Đồ Vải Công Nghiệp

– Máy nạp đồ ga giường băng tải sử dụng loại đục lỗ, giúp cải thiện đáng kể lực hấp thụ của vải lanh trên băng tải, cho phép vận chuyển vải lanh trơn tru hơn và có khả năng hấp thụ mạnh.
– Máy nạp đồ ga giường bên ngoài quạt sử dụng cửa sổ quạt kéo đẩy để thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo dưỡng các mảnh vụn bám vào quạt.
– Tốc độ nạp vải có thể điều chỉnh được và hoàn toàn phù hợp với tốc độ ủi trên Máy nạp đồ ga giường TLJ.
– Máy nạp đồ ga giường TLJ có chức năng hút không khí hiệu quả có thể giũ hoàn toàn phần đuôi vải để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau.
Máy nạp đồ vải công nghiệp TLJ3300mm TLJ-FGSB-3300
Model | TLJ-FGSB-3300 |
Chiều rộng nạp tối đa | 3300mm |
Công suất cánh quạt | 0.75kw*4 |
Công suất chuyển đổi | 0.75kw |
Công suất nạp | 0.37kw |
Điện áp | 380V/50HZ/3P |
Khối lượng | 900kg |
Kích thước | 4520x1260x1400mm |
Xuất xứ | Thượng Hải – TQ |
Thông tin | Siêu Thị Điện Máy Công Nghiệp |
---|---|
Văn phòng phía Bắc: | Số 08 đường Thanh lâm, cụm công nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Văn phòng phía Nam: | Số 43 đường Quách Giai, Phượng Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh |
Showroom: | Số 08 đường Thanh lâm, cụm công nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Website: | www.sieuthidienmaycongnghiep.com |